Có 2 kết quả:

胰岛素 yí dǎo sù ㄧˊ ㄉㄠˇ ㄙㄨˋ胰島素 yí dǎo sù ㄧˊ ㄉㄠˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insulin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

insulin

Bình luận 0